Tấm cao su EPDM: Giải pháp bền bỉ, đa năng và chống chịu thời tiết
Khám phá giải pháp tối ưu cho nhu cầu bịt kín, cách nhiệt và bảo vệ của bạn với tấm cao su EPDM chất lượng cao của chúng tôi. Được thiết kế để đạt đến sự hoàn hảo, cao su EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer) nổi tiếng với độ bền, tính linh hoạt và khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt vượt trội, là lựa chọn lý tưởng cho cả ứng dụng trong nhà và ngoài trời.
Đặc điểm nổi bật:
Khả năng chống chịu thời tiết vượt trội: Tấm cao su EPDM hoạt động hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt, có khả năng chống tia UV, ozone và biến động nhiệt độ (từ -50°C đến +150°C). Dù là nắng nóng, giá lạnh hay mưa lớn, EPDM vẫn ổn định và đáng tin cậy.
Độ bền lâu dài: Với khả năng chống lão hóa, mài mòn và hao mòn vượt trội, tấm cao su EPDM mang lại tuổi thọ cao, giảm nhu cầu thay thế thường xuyên và giúp bạn tiết kiệm thời gian và tiền bạc.
Chống thấm nước & Kín khí: Hoàn hảo cho các ứng dụng bịt kín, tấm cao su EPDM tạo ra lớp chắn kín nước và kín khí, lý tưởng cho lợp mái, gioăng và lót ao.
Khả năng kháng hóa chất: Cao su EPDM có khả năng chống lại nhiều loại hóa chất, axit và kiềm, đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy trong các ứng dụng công nghiệp và ô tô.
Thân thiện với môi trường & An toàn: EPDM không độc hại, thân thiện với môi trường và an toàn khi sử dụng trong hệ thống nước uống, là lựa chọn bền vững cho nhiều ngành công nghiệp.
EPDM Rubber Sheet | |||||||
Code | Color | Specific Gravity | Hardness (±5) | Tensile Strength | Elongation | Polymer content | Finish Type |
Gm/cm3 | SHORE A | Kg/cm2(min) | % (min) | ||||
Economic Range | |||||||
1 | Black | 1.45 | 70 | 40 | 200 | 10% | Smooth/Fabric |
2 | Black | 1.45 | 50 | 40 | 200 | 10% | Smooth/Fabric |
3 | Black | 1.45 | 80 | 40 | 200 | 10% | Smooth/Fabric |
4 | Black | 1.4 | 65 | 60 | 250 | 30% | Smooth/Fabric |
Standard Range | |||||||
1 | Black | 1.3 | 60 | 50 | 250 | 50% | Smooth/Fabric |
Premium Range | |||||||
1 | Black | 1.25 | 60 | 80 | 250 | 100% | Smooth/Fabric |
2 | Black | 1.25 | 50 | 80 | 250 | 100% | Smooth/Fabric |
3 | Black, Blue | 1.1 | 70 | 115 | 350 | 100% | Smooth/Fabric |
4 | Black | 1.05 | 30 | 90 | 450 | 100% | Smooth/Fabric |