Cao su CR hay cao su Chloroprene, còn được gọi là Neoprene, là một loại cao su tổng hợp. Nó có đặc tính cơ học và chống mài mòn tuyệt vời ngay cả khi không có bộ lọc gia cường và có độ đàn hồi hợp lý ở cấp độ trên 60° shore A. Nó thể hiện khả năng chống nhiệt, ozone, dầu và thời tiết tốt, đồng thời bám dính tốt với kim loại. Phạm vi nhiệt độ hoạt động được khuyến nghị là từ -40°C đến +125°C. Nó có khả năng chống chịu tốt với hydrocarbon vô cơ.
Khả năng chống chịu vượt trội
Chịu được nhiệt độ từ -40°C đến 120°C (-40°F đến 250°F), tiếp xúc với tia UV, ozone và thời tiết khắc nghiệt. Lý tưởng cho môi trường ngoài trời và môi trường khắc nghiệt.
Chống dầu và hóa chất
Được thiết kế để chống dầu, nhiên liệu, axit và dung môi, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng ô tô, hàng hải và công nghiệp.
Hấp thụ va đập và độ đàn hồi
Khả năng giảm chấn và độ đàn hồi tuyệt vời đảm bảo khả năng bịt kín, đệm và cách nhiệt tối ưu cho máy móc, thiết bị điện tử và các dự án xây dựng.
Có thể tùy chỉnh & Dễ chế tạo
Có sẵn với nhiều độ dày (từ 1mm đến 50mm), chiều rộng và độ cứng khác nhau. Dễ dàng cắt, dán hoặc đúc để đáp ứng chính xác các yêu cầu của bạn.
Thân thiện với môi trường & An toàn
Đạt tiêu chuẩn RoHS và không chứa các chất độc hại—thích hợp cho các ứng dụng thiết bị y tế và thực phẩm.
Chloroprene rubber sheet | |||||||
Code | Color | Specific Gravity | Hardness (±5) | Tensile Strength | Elongation | Polymer content | Finish Type |
Gm/cm3 | SHORE A | Kg/cm2(min) | % (min) | ||||
Economic Range | |||||||
1 | Black | 1.45 | 70 | 40 | 200 | 10% | Smooth/Fabric |
2 | Black | 1.45 | 50 | 40 | 200 | 10% | Smooth/Fabric |
3 | Black | 1.45 | 80 | 40 | 200 | 10% | Smooth/Fabric |
4 | Black | 1.45 | 70 | 50 | 250 | 30% | Smooth/Fabric |
Standard Range | |||||||
1 | Black | 1.4 | 65 | 50 | 250 | 50% | Smooth/Fabric |
2 | Black | 1.4 | 50 | 50 | 250 | 50% | Smooth/Fabric |
Premium
Range |
|||||||
1 | Black | 1.4 | 65 | 100 | 500 | 100% | Smooth/Fabric |
2 | Black | 1.45 | 60 | 150 | 250 | 100% | Smooth/Fabric |